--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắp điếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắp điếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắp điếm
Your browser does not support the audio element.
+
Protect and help
Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao)
Love is accompanied by all- sided protection and help
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
đắp điếm
:
Protect and helpYêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao)Love is accompanied by all- sided protection and help
+
davy's grey
:
giống davy's gray
+
dame margot fonteyn
:
diễn viên múa người Anh sinh năm 1919, bạn diễn của Rudolf Nureyev
+
hạ sát
:
Kill
+
earnings before interest taxes depreciation and amortization
:
Thu nhập trước thuế, vay lãi và khấu hao